2024년 3월 8일 금요일

알아두면 좋은 베트남어 형용사

chung [終, 鐘, 莪] 
a 공통의  
n 종, 술잔, 끝

đông [東, 冬] 
a 수없이 많은(붐비는), 동결된
n 동(동쪽), 겨울

gấp(voi) / xấp / gập
a 긴박한  v ~을 접다.
vội ad 서둘러(급히) v 서두르다.
xấp n 뭉치(다발), 배 
       v 접다, 자르다, 담그다.


lỏng a 유동성(유체)의, 
         묽은(싱거운), 느슨한(헐렁한) 
<=> rắn n 뱀  a 단단한(딱딱한)

may n 행운, 북동풍(heo may)
      a 운좋은
      v 꿰메다(깁다)
mục n 항목(칼럼)
      a 썪은

tắt  a 짧은, 꺼진(소화된)
       v 끄다(수도.가스), 사라지다.(khóa)
        <=> vặn, bật
trần [塵.티끌진] n 속세(이세상), 천정
       a 드러낸.노출된
       v 설명하다,
trống n 큰 북
        a 비어있는, 수컷의, 수정된 
      


베트남어 이것저것

gấp 1.…을 접다. 2. 긴박한. 3....배
xấp  1.자르다.   2. ....배
다발(bánh, tệp, xấp, đóa, bó)

발생하다.
nảy(nảy sinh), sinh ra, 
khởi, xảy(xảy ra), 

thổi 바람(관악기, 숨)을 불다.
nổi lên, nổ ra, 유행, 경향, 변화 등이 불다.
hỉ mũi, 코로 불다.
tiết lộ, 비밀을 불다.


khóc [哭] bật khóc <-> 
nín khóc, Đừng khóc

갑자기를 표현하는 단어들
áp, bắt chợt, bất thình lình, 
bất giác(不覺), 
bất đồ(不圗), bất ngờ,  
bỗng đâu, bỗng chốc, bỗng dưng, 
bỗng khȏng, bỗng nhiȇn, 
bỗng nhưng.
chợt, choàng,  
đánh đùng,, đột(突.đột nhiȇn(突然), 
đột ngột, 
đường đột(唐突),  đùng một cái, 
độp một cái,
khựng, 
ngủm,   
sậu nhiȇn, sẩy, sịch
hốt nhiȇn(忽然), thinh khȏng, 
phót, phụt(phút đâu), 
quách, 
sãy
thốt nhiȇn, trờ, thoắt, thình lình,
thoắt một cái, tự dưng, 
ùa, 
vụt(vụt chốc.vụt một cái),
xợt xuất kỳ bất ý(出奇不意), 

(전등 등을) 켜고 끄는 것은
bật, đốt(태우다.굽다.쏘다.찌르다.붙이다)/
[동물〕이나 〔식물〕 마디로 
đốt tay 손가락 마디, đốt xương 뼈마디,
đốt xương sống(xương sống 척추.등뼈)
 <-> tắt, ngắt 전기나 기계 등을 끄다. 
tắt, dập(dập tắt) 불을 끄다.
xong, chấm dứt, dứt điểm 
빚이나 급한 일 등을 끄다.


ngh(擬)ĩ, suy nghĩ,
nghĩ lại, nhớ lại,
nghĩ tới, nghĩ về,
nghĩ đến,
nghĩ đến, nghĩ về, 
tưởng(想, 奬), tưởng đến, 
thiết tưởng(竊想=thiết nghĩ) 
suy nghĩ(nghĩ suy), hoài(생각하다)
hoài cảm(懷感), hoài tưởng,
항상(cứ.nhiều lần, mãi, ... đi ... lại) 
ngỡ, cho là, ngh, thấy