gấp 1.…을 접다. 2. 긴박한. 3....배
xấp 1.자르다. 2. ....배
다발(bánh, tệp, xấp, đóa, bó)
발생하다.
nảy(nảy sinh), sinh ra,
khởi, xảy(xảy ra),
thổi 바람(관악기, 숨)을 불다.
nổi lên, nổ ra, 유행, 경향, 변화 등이 불다.
hỉ mũi, 코로 불다.
tiết lộ, 비밀을 불다.
khóc [哭] bật khóc <->
nín khóc, Đừng khóc
갑자기를 표현하는 단어들
áp, bắt chợt, bất thình lình,
bất giác(不覺),
bất đồ(不圗), bất ngờ,
bỗng đâu, bỗng chốc, bỗng dưng,
bỗng khȏng, bỗng nhiȇn,
bỗng nhưng.
chợt, choàng,
đánh đùng,, đột(突.đột nhiȇn(突然),
đột ngột,
đường đột(唐突), đùng một cái,
độp một cái,
khựng,
ngủm,
sậu nhiȇn, sẩy, sịch
hốt nhiȇn(忽然), thinh khȏng,
phót, phụt(phút đâu),
quách,
sãy
thốt nhiȇn, trờ, thoắt, thình lình,
thoắt một cái, tự dưng,
ùa,
vụt(vụt chốc.vụt một cái),
xợt xuất kỳ bất ý(出奇不意),
(전등 등을) 켜고 끄는 것은
bật, đốt(태우다.굽다.쏘다.찌르다.붙이다)/
[동물〕이나 〔식물〕 마디로
đốt tay 손가락 마디, đốt xương 뼈마디,
đốt xương sống(xương sống 척추.등뼈)
<-> tắt, ngắt 전기나 기계 등을 끄다.
tắt, dập(dập tắt) 불을 끄다.
xong, chấm dứt, dứt điểm
빚이나 급한 일 등을 끄다.
ngh(擬)ĩ, suy nghĩ,
nghĩ lại, nhớ lại,
nghĩ tới, nghĩ về,
nghĩ đến,
nghĩ đến, nghĩ về,
tưởng(想, 奬), tưởng đến,
thiết tưởng(竊想=thiết nghĩ)
suy nghĩ(nghĩ suy), hoài(생각하다)
hoài cảm(懷感), hoài tưởng,
항상(cứ.nhiều lần, mãi, ... đi ... lại)
ngỡ, cho là, ngh, thấy